Có 2 kết quả:
不断 bù duàn ㄅㄨˋ ㄉㄨㄢˋ • 不斷 bù duàn ㄅㄨˋ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
không dừng, không dứt
Từ điển Trung-Anh
(1) unceasing
(2) uninterrupted
(3) continuous
(4) constant
(2) uninterrupted
(3) continuous
(4) constant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
không dừng, không dứt
Từ điển Trung-Anh
(1) unceasing
(2) uninterrupted
(3) continuous
(4) constant
(2) uninterrupted
(3) continuous
(4) constant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0